Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng cố định CO2 của một số trạng thái rừng đặc dụng tại huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2937)

000 -LEADER
fixed length control field 01513nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002937
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2011/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thái Dũng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng cố định CO2 của một số trạng thái rừng đặc dụng tại huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thái Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98, [7] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra sản lượng của các trạng thái rừng đặc dụng của vườn Quốc gia Bạch Mã. Phân tích và tính toán khả năng cố định CO2 của một số trạng thái rừng đặc dụng tại vườn Quốc gia Bạch Mã. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng đặc dụng theo hướng phát triển bền vững.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng đặc dụng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng đặc dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng cố định CO2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00741 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha