000 -LEADER |
fixed length control field |
01554nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002938 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Tuấn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng đạm và lân đến năng suất lạc L14 trên dất phù sa không được bồi hàng năm tại xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93,[2] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.70 - 75) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của liều lượng đạm, lân đến sinh trưởng, phát triển và khả năng cho năng suất, chất lượng của giống lạc L14 trên đất phù sa không được bồi. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các công thức phân bón. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lạc L14 |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
13/02/2011 - 12/06/2011 |
Geographic subdivision |
Hương Trà - tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc L14 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liều lượng đạm, lân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |