000 -LEADER |
fixed length control field |
01663nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002940 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hoài Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu mốt tương quan giữa diễn biến tài nguyên rừng và năng suất, hiệu quả sử dụng đất tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hoài Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67, [13] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích được biến động diện tích rừng và đất rừng huyện Vĩnh Linh giai đoạn 2000 - 2005 và 2005 - 2010. Nghiên cứu được diễn biến năng suất lúa và năng suất quy thóc tại huyện Vĩnh Linh. Phân tích được tương quan diễn biến tài nguyên rừng với năng suất và hiệu quả sử dụng đất tại huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị, từ đó định hướng sử dụng tài nguyên rừng và đất bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất, hiệu quả sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |