000 -LEADER |
fixed length control field |
01870nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002942 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Mỹ Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tình hình sử dụng thuốc trừ sâu trên cay rau và đánh giá ảnh hưởng của một số loại thuốc trừ sâu đến ruồi đục lá rau Liriomyza sativae Blanchard tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Mỹ Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Đăng Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.63 - 65) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình sản xuất rau và sử dụng thuốc trừ sâu trên cây rau tại xã Hương An, huyện Hương Trà và xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền. Hiệu lực và ảnh hưởng của các loại thuốc trừ sâu đối với sâu non và trưởng thành ruồi đục lá L.sativae Blanchard trên cây họ đậu trạch tại phòng thí nghiệm. Đánh giá hiệu lực phòng trừ của một số thuốc trừ sâu đến ruồi đục là L.sativae và một số loài sâu hại khác trên cây rau cải trong môi trường tự nhiên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ruồi đục lá L.sativae Blanchard |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Điều tra |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ruồi đục lá L.sativae Blanchard |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc trừ sâu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |