000 -LEADER |
fixed length control field |
01978nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Vũ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các hoạt động sinh kế của cộng đồng dân cư vùng đệm tác động đến tài nguyên rừng vườn quốc gia Konkakinh, tỉnh Gia Lai |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,104,p11 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Danh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.101-104 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các hoạt động sinh kế và phân tích các nguyên nhân dẫn đến các hoạt động sinh kế đặc biệt ảnh hưởng tiêu cực trong sinh kế của cộng đồng dân cư vùng đệm tác động đến tài nguyên rừng Vườn quốc gia Kon Ka Kinh. Đề xuất gải pháp nhằm gải quyết nguyên nhân tiêu cực góp phần phát triển kinh tế xã hội địa phương, giảm thiểu tác động bất lợi của cộng đồng dân cư vùng đệm ở khu vực nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dân cư vùng đệm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Hoạt động sinh kế |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Vườn quốc gia KonKaKinh (tỉnh Gia Lai) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vườn quốc gia KonKaKinh |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn quốc gia KonKaKinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân cư vùng đệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |