000 -LEADER |
fixed length control field |
01545nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002945 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Quỳnh Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp nhằm phát triển các hệ thống nông lâm kết hợp bền vững ở vùng đất cát biển huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Quỳnh Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91, [11] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Quang Vĩnh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng các hệ thống Nông lâm kết hợp trên địa bàn. Phân tích nhân tố ảnh hưởng đến phát triển các hệ thóng Nông lâm kết hợp. Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển các hệ thống Nông lâm kết hợp theo hướng bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống nông lâm kết hợp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống nông lâm kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đất cát biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |