Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu, năng suất và chất lượng các giống hồ tiêu trồng thử nghiệm tại xã Cam Nghĩa, Cam Lộ - Quảng Trị. (Biểu ghi số 2947)

000 -LEADER
fixed length control field 01547nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002947
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2011/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thái Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu, năng suất và chất lượng các giống hồ tiêu trồng thử nghiệm tại xã Cam Nghĩa, Cam Lộ - Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiêp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Thái Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 93tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.56 - 57)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm hình thái, khả năng sinh trưởng, phát triển các giống hồ tiêu. Khả năng nhiễm sâu bệnh hại và thích ứng với điều kiện khí hậu ở tỉnh Quảng Trị. Các yếu tố cấu thành năng suất, chất lượng các giống cây trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hồ tiêu
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision 15/8/2010 - 15/5/2011
Geographic subdivision Cam Lộ - Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ tiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00683 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha