000 -LEADER |
fixed length control field |
01824nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002950 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Quyết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng ảnh viễn thám và phương pháp xây dựng mô hình rừng ổn định cho rừng tự nhiên phục vụ quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên rừng ở huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thanh Quyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii, 96, p14tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.95-96 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ứng dụng ảnh SPOT5 trong công tác xác định tài nguyên rừng và thiết lập bản đồ ở huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá tình hình quản lý, sử dụng tài nguyên rừng. Xây dựng mô hình rừng ổn định làm cơ sở xác định giải pháp khai thác, chặt, nuôi dưỡng rừng tự nhiên theo hướng dẫn dắt rừng về dạng ổn định. Đề xuất hướng quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng tự nhiên |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Mô hình rừng ổn định |
-- |
Xây dựng |
Geographic subdivision |
Huyện A Lưới (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng ổn định |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |