000 -LEADER |
fixed length control field |
01833nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002952 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thân, Trọng Anh Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các giải pháp quản lý đối với việc gây nuôi, thuần dưỡng các loại động vật hoang dã ở địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Thân Trọng Anh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 70, p30 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Mạnh Đạt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.69-70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng của việc gây nuôi và thuần dưỡng và công tác quản lý việc gây nuôi, thuần dưỡng các loài động vật hoang dã trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Phân tích những thuận lợi, khó khăn, các vấn đề còn bất cập và xác định vai trò của các bên liên quan trong quản lý gây nuôi, thuần dưỡng động vật hoang dã. Đề xuất các giải pháp quản lý cho việc gây nuôi, thuần dưỡng các loài động vật hoang dã trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật hoang dã |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Quản lý và gây nuôi |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |