000 -LEADER |
fixed length control field |
01444nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002953 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Nguyễn Minh Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình phát triển cao su tiểu điền tại huyện Phong Điền và Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Nguyễn Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá tình hình phatrs triển cao su tiểu điền tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, tiềm năng sản lượng mủ, khả năng thích nghi của cây cao su trên địa bàn, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển trong thời gian tới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển cao su tiểu điền |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |