000 -LEADER |
fixed length control field |
01625nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần ,Quốc Cảnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong việc quy hoạch hệ thống phòng chống cháy rừng trên địa bàn thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Cảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix, 88, [3] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.86-88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được các vùng nguy cơ cháy cao. Thống kê đầy đủ hiện trạng và phân tích đánh giá đúng khả năng , tính hiệu quả của hệ thống phòng cháy chữa cháy trên địa bàn thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Tạo cơ sở cho quy hoạch hệ công trình hệ thống phòng chống cháy rừng trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Phòng chống cháy rừng |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cháy rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống cháy rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |