000 -LEADER |
fixed length control field |
01722nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002955 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tiềm năng về đất đai và thực vật làm cơ sở quy hoạch núi Chóp Chài – thành phố Tuy Hòa tỉnh Phú Yên theo hướng phát triển bền vững |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thanh Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 87 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.76-78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định hiện trạng rừng, hiện trạng đất đai và điều kiện kinh tế - xã hội của khu vực núi Chóp Chài. Phân tích các nguyên nhân cơ bản dẫn đến thực trạng giảm sút tài nguyên rừng trong thời gian đã qua. Đề xuất các giải pháp phù hợp tạo cơ sở khoa học và thực tiễn định hướng thúc đẩy việc khai thác, sử dụng có hiệu quả nguồn tài nguyên đất đai và sinh vật trên núi Chóp Chài. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Núi Chóp Chài |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Quy hoạch |
Geographic subdivision |
Thành phố Tuy Hòa (Phú Yên) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Núi Chóp Chài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |