000 -LEADER |
fixed length control field |
01650nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002958 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Viết Đông |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích diễn biến tài nguyên rừng để phục vụ công tác bảo tồn và sử dụng bền vững tại hai xã Thượng Hóa, Hóa Sơn, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Viết Đông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii, 92 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.87-89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích được diễn biến tài nguyển ừng thuộc khu vực hai xã Thượng Hóa và Hóa Sơn qua các giai đoạn :1989 - 1999, 1999 - 2005 và 2005 - 2010. Mô tả được mối quan hệ giữa diễn biến tài nguyên rừng và một số tác nhân kinh tế - xã hội. Thiết lập được cơ sở lý luận nhằm đề xuất các giải pháp bảo tồn, quản lý sử dụng rừng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Diễn biến |
-- |
Phân tích |
Geographic subdivision |
Huyện Minh Hóa (Tỉnh Quảng Bình) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |