000 -LEADER |
fixed length control field |
01132nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000296 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hòa |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp |
Remainder of title |
Màng phủ nông nghiệp, trồng rau sạch |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên, Trần Văn Hòa, ...[ và những người khác ] |
Number of part/section of a work |
Tập 8 |
Name of part/section of a work |
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm những câu hỏi và đáp về sử dụng an toàn thuốc bảo vệ thực vật. Màng phủ nông nghiệp. Rau sạch. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất nông nghiệp |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Hỏi đáp. |
General subdivision |
Hướng dẫn sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Hòa |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|