000 -LEADER |
fixed length control field |
02060nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002960 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2011/V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý bảo vệ động vật hoang dã tại khu bảo tồn thiên nhiên Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60 |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii, 77, [2] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Mạnh Đạt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:Tr.75-77 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội có ảnh hưởng đến công tác quản lý bảo vệ tài nguyển ừng của Khu bảo tồn thiên nhiên Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Đánh giá thực trạng nguồn tài nguyên thiên nhiên động, thực vật và phân tích những thuận lợi, khó khăn , cơ hội và thách thức cũng như xung đột trong quản lý bảo vệ rừng tại địa bàn này. Đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm góp phần quản lý bảo vệ rừng, động vật hoang dã tại Khu bảo tồn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khu bảo tồn thiên nhiên Phong Điền |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Thực trạng |
-- |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật hoang dã |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý và bảo vệ |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Khu bảo tồn thiên nhiên Phong Điền (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |