Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. (Biểu ghi số 2962)

000 -LEADER
fixed length control field 01366nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002962
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143604.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2011/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Kơ Nia
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Đức Kơ Nia
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109 tờ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.82-83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu giá đất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở tại đô thị. Đưa ra một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác định giá đất và quản lý thị trường quyền sử dụng đất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giá đất
Form subdivision Luận văn
General subdivision Xác định
Geographic subdivision Thành phố Đông Hà (Quảng Trị)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định giá đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha