000 -LEADER |
fixed length control field |
01546nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002966 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Bá Minh Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng đất tại thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Bá Minh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
92,[13] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.89-92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng đất tại thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Trên cơ sở đó đề xuất những giải pháp định hướng cơ cấu sử dụng đất hợp lý, góp phần quản lý sử dụng đất bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quá trình đô thị hóa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Huyện Hương Thủy (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |