000 -LEADER |
fixed length control field |
01668nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002967 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Trị |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc xây dựng các nhà máy xi măng đến tình hình sử dụng đất và đời sống người dân tại huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Minh Trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85 tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.83-85 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về bồi thương, giải phóng mặt bằng, tái định cư khi Nhà Nước thu hồi đất, cũng như những ảnh hưởng của việc xây dựng các Nhà máy Xi măng đến tình hình sử dụng đất và đời sống người dân trong vùng nghiên cứu. Từ đó đưa ra các giải pháp đảm bảo ổn định và nâng cao đời sống của người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tình hình sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Huyện Tuyên Hóa (Quảng Bình) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình hình sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng các nhà máy Xi măng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |