000 -LEADER |
fixed length control field |
01710nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002968 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143608.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái, Thị Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thử nghiệm một số vi khuẩn kích thích sinh trưởng vùng rễ đến sinh trưởng, phát triển và năng suất giống lạc L14 trên đất phù sa không được bồi vụ Xuân năm 2011 tại Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Thái Thị Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,104 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu, Trần Thị Xuân An |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo Tr.68-74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiệu quả của một số chủng vi khuẩn kích thích sinh trưởng vùng rễ đến sinh trưởng, phát triển và năng suất lạc. Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng vi khuẩn kích thích sinh trưởng vùng rễ trong công tác cỉa tạo dinh dưỡng đất. Chọn chủng vi khuẩn có hiệu quả để ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
2011 |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc L14 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |