000 -LEADER |
fixed length control field |
01973nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002971 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143613.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Diệp, Hồng Cương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố dinh dưỡng chính hạn chế năng suất giống lạc L14 trên đất cát nội đồng vụ Đông xuân 2010 - 2011 huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Diệp Hồng Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Tiến Dũng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá một số tính chất hóa học chính của đất cát nội đồng trồng lạc tại tiểu vùng cát Đông Bắc, huyện Vĩnh Linh. Xác định các yếu tố dinh dưỡng chính hạn chế năng suất giống lạc L14 trên vùng cát Đông Bắc huyện; làm tiền đề xây dựng quy trình phân bón cân đối và hợp lý góp phần cho sự phát triển sản xuất lạc bền vững tại huyện Vĩnh Linh. Nghiên cứu ảnh hưởng của việc bón loại trừ các yếu tố dinh sưỡng đến các chỉ tiêu sinh trưởng và phát triển; chỉ tiêu về sinh lý; yếu tố thành năng suất của giống lạc L14. Góp phần từng bước nâng cao năng suất giống lạc L14 trên vùng các nội đồng của huyện. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc L14 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát đồng nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vụ Đông xuân 2010 - 2011 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |