000 -LEADER |
fixed length control field |
01511nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002972 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thanh Nga |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thích nghi đất đai phục vụ cho việc phát triển cây cao su tại Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thanh Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83,[9]tờ |
Other physical details |
Minh họa (bản đồ) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.78-80 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng đất đai và khả năng thích nghi của đất đai vùng gò đồi huyện Hải Lăng đối với loại hình sử dụng đất trồng cây cao su. Xây dựng bản đồ thích nghi đất đai cho loại hình sử dụng đất trồng cây cao su tại điểm nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất đai vùng gò đồi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Huyện Hải Lăng (Quảng Trị) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai vùng gò đồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |