Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu kỹ thuật ủ phân hữu cơ sinh học từ một số vật liệu sắn có tại địa phương và đánh giá hiệu quả của lượng bón phối hợp trên giống lạc L14 vụ xuân 2011 tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2973)

000 -LEADER
fixed length control field 01429nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002973
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2011/B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Thơ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu kỹ thuật ủ phân hữu cơ sinh học từ một số vật liệu sắn có tại địa phương và đánh giá hiệu quả của lượng bón phối hợp trên giống lạc L14 vụ xuân 2011 tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Thơ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp --Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.72 - 75)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu phân ử. Đánh giá hiệu lực lượng bón phối hợp phân hữu cơ sinh học trên giống lạc L14 vụ Xuân tại Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ủ phân hữu cơ sinh học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ủ phân hữu cơ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lạc L14
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00685 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha