000 -LEADER |
fixed length control field |
01621nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002974 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2011/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Chương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch bất động sản trên địa bàn Thành phố Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành quản lý đất đai: 60.62.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Chương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68,[8]tờ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.66-68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động giao dịch bất động sản tại thành phố Huế sau khi Luật kinh doanh bất động sản có hiệu lực thi hành. Xác định và phân tích mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến giao dịch bất động sản ở thành phố Huế. Đề xuất giải pháp nhằm phát triển và lành mạnh hóa hoạt động giao dịch bất động sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giao dịch bất động sản |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thành phố Huế (Thừa Thiên Huế) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao dịch bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực trạng hoạt động |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |