000 -LEADER |
fixed length control field |
01650nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002975 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143615.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu về sinh trưởng phát triển, khả năng chống chịu các điều kiện bất thuận, năng suất và phẩm chất của một số giống ngô lai mới có triển vọng trong vụ Đông Xuân năm 2010-2011 tại Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Kim Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,82,16 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo Tr.72-74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về đặc điểm sinh trưởng, phát triển, một số đặc trưng hình thái, đặc tính nông học của các giống ngô lai. Tuyển chọn các giống ngô lai có khả năng sinh trưởng phát triển tốt, ít sâu bệnh, năng suất cao nhằm khai thác có hiệu quả trên chân đất trồng ngô phổ biến tại Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngô lai |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
2010-2011 |
Geographic subdivision |
Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngô lai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |