Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định Biotype và đánh giá khả năng kháng rầy nâu (Nilaparvata Lugens Stal) của một số giống lúa trong vụ Đông Xuân 2010-2011 ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2977)

000 -LEADER
fixed length control field 01178nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002977
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143616.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2011/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định Biotype và đánh giá khả năng kháng rầy nâu (Nilaparvata Lugens Stal) của một số giống lúa trong vụ Đông Xuân 2010-2011 ở Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,99 tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo Tr.84-87
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Bệnh
-- Nghiên cứu
Chronological subdivision 2010-2011
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rầy nâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha