000 -LEADER |
fixed length control field |
01117nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002978 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143617.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120210s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2011/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Sỹ Vương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế hệ thống gia nhiệt cho hồ nuôi tôm vào mùa đông ở miền Trung |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành Công nghệ nhiệt: 60.52.80 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Sỹ Vương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[10],72 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thanh Sơn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật -- Trường Đại học Đà Nẵng, 2011. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống gia nhiệt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hồ nuôi tôm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Hệ thống gia nhiệt |
-- |
Thiết kế |
Geographic subdivision |
Miền Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống gia nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ nuôi tôm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |