000 -LEADER |
fixed length control field |
01491nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002983 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120220s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2005/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nhật Phong |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu kỹ thuật ươm trồng một số giống hoa trang trí khu vực di tích Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 4.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Nhật Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94,[11] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế- Đại học Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về tình hình sản xuất và tiêu thụ hoa và cây cảnh trong nước và trên thế giới. Nghiên cứu chọn tạo và phát triển các giống hoa phù hợp với thời tiết khí hậu, môi trường sinh thái và cảnh quan di tích Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa trang trí |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Khu vực di tích Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa trang trí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |