Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu thực hành quyền tiếp cận và sử dụng tài nguyên dùng chung tại tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 2985)

000 -LEADER
fixed length control field 01457nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120221s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2010/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu thực hành quyền tiếp cận và sử dụng tài nguyên dùng chung tại tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.25
Statement of responsibility, etc. Đặng Thị Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84,[18] tờ0
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế- Đại học Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu các cơ chế quyền tài sản đã được thiết lập đối với tài nguyên dùng chung. Tìm hiểu thực hành quyền tiếp cận và sử dụng tài nguyên dùng chung cũng như đánh giá mức độ tiếp cận và sử dụng của các hộ sử dụng nguồn lợi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên dùng chung
Form subdivision Luận văn
General subdivision Tiếp cận và sử dụng
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên dùng chung
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Luận văn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha