000 -LEADER |
fixed length control field |
01664nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002987 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143625.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120221s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu tiến bộ sinh kế của nhóm hộ thuộc diện xóa đói giảm nghèo tại xã vùng đồi Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.25 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi,67,[16] tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế- Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu tình trạng nghèo và thay đổi tình trạng nghèo ở các cộng đồng vùng đồi núi của Hà Tĩnh. Tìm hiểu hoạt động sinh kế của các nhóm đối tượng thuộc diện hỗ trợ xóa đói giảm nghèo ở vùng đồi núi xã Đức Lập (Đức Thọ, Hà Tĩnh). Đánh giá tiến bộ về sinh kế của các nhóm đối tượng nghèo ở khu vực nghiên cứu trong 10 năm gần nhất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh kế |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Xã Đức Lập (Đức Thọ, Hà Tĩnh) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xóa đói giảm nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hộ nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |