000 -LEADER |
fixed length control field |
01479nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120221s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2010/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thiện Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá mô hình đồng quản lý thủy sản ở đầm phá Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.25 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95,[25] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trương Văn Tuyển |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Đại học Nông Lâm Huế- Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về tổ chức, cơp chế phối hợp quản lý tài nguyên giữa chính quyền và chi hội nghề cá trong quản lý khai thác và nuôi trồng thủy sản. Tìm hiểu và đánh giá hoạt động quản lý khai thác và nuôi trồng thủy sản do chi hội nghề cá thực hiện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi trồng thủy sản |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Mô hình quản lý |
-- |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầm phá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |