Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền (Biểu ghi số 2989)

000 -LEADER
fixed length control field 01309nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002989
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120312s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.106 8
Item number P
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Quản lý kinh tế hộ gia đình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 50 tr.
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu do nhóm chuyên gia viện Tài chính vi mô và Phát triển cộng đồng (MACDI) thực hiện
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đề cập đến các vấn đề về quản lý thu - chi trong gia đình, phương pháp thực hành tiết kiệm, lập kế hoạch kinh doanh và cách quản lý việc vay vốn, trả nợ của hộ gia đình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế hộ gia đình
General subdivision Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế hộ gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Khoa học và Kỹ thuật
-- Hà Nội
-- 2011
Title Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền
Record control number 3287
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003265 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003267 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003268 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003269 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha