000 -LEADER |
fixed length control field |
01049nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.97 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.977 2 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Cao Hoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
101 điều cốt yếu trong nghệ thuật bonsai |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Cao Hoàn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu đến bạn đọc: Xuất xứ nghệ thuật cây cảnh. Nguyên tắc tạo hình. Kiểu mẫu cây cảnh. cây màu sắc quanh năm. Sáng tạo cây cảnh cách nào. Chăm sóc cây trồng. Vài giống cây thích hợp. Trưng bày. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bonsai |
General subdivision |
Nguyên tắc tạo hình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bonsai |
General subdivision |
Kỹ thuật chăm sóc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bonsai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|