Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền (Biểu ghi số 2990)

000 -LEADER
fixed length control field 01262nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002990
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120312s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number P
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Phát triển kỹ thuật trồng trọt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu do nhóm chuyên gia viện Tài chính vi mô và Phát triển cộng đồng (MACDI) thực hiện
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu đặc điểm thực vật, kỹ thuật trồng và thu hoạch bí xanh, cà chua, cà pháo, cây đậu xanh, gừng, lúa, nấm hương, ngô...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế hộ gia đình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
General subdivision Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế hộ gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication Khoa học và Kỹ thuật
-- Hà Nội
-- 2011
Title Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền
Record control number 3287
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003271 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003272 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.003274 2018-09-20 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-18

Powered by Koha