000 -LEADER |
fixed length control field |
01223nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002992 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105802.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120312s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
530.092 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Học |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới |
Remainder of title |
Những tấm gương nghiên cứu khoa học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Học |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
233 tr. |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp và những nghiên cứu khoa học của các nhà bác học có những đóng góp lớn cho sự nghiệp hình thành và phát triển khoa học vật lý thế giới như Ernst Abbe, André Marie Ampère, Dominique Francois Jean Arago... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà vật lý học |
General subdivision |
Tiểu sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà vật lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu sử |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Hà Nội |
-- |
2011 |
-- |
Khoa học và Kỹ thuật |
Title |
Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà vật lý nổi tiếng thế giới |
Record control number |
3293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|