000 -LEADER |
fixed length control field |
01272nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002994 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100013.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120312s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.68 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Học |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số điều cần biết về biến đổi khí hậu |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Quang Học, Nguyễn Đức Ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về biến đổi khí hậu toàn cầu. Giới thiệu về trái đất và hệ thống khí hậu của trái đất. Biến đổi khí hậu toàn cầu trong quá khứ và hiện nay, nguyên nhân của những biến đổi khí hậu trong các thời kỳ địa chất hiện nay... Một số hiện tượng biến đổi khí hậu ở Việt Nam và các giải pháp nhằm ngăn chặn biến đổi khí hậu |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nguyễn, Đức Ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|