000 -LEADER |
fixed length control field |
01558nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002996 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120312s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9780821377093 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.1 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Peterson, George E. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng đô thị |
Statement of responsibility, etc. |
George E. Peterson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Washington, D.C. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ngân hàng Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117 tr. |
Dimensions |
23 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Các xu hướng và lựa chọn chính sách |
Volume/sequential designation |
Số 7 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Giúp xoá nghèo thông qua sự tham gia của tư nhân trong ngành cơ sở hạ tầng |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.113 - 117 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các vấn đề về huy động tài chính từ đất đai đầu tư cho cơ sở hạ tầng đô thị. Liên kết các nguyên tắc với các công cụ huy động tài chính từ đất đai (kinh nghiệm các nước đang phát triển và huy động tài chính đầu tư cho cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển. Đồng thời điều chỉnh kết toán và quản lý tài sản đất, kèm theo kết luận, đề xuất và các vấn đề cân nhắc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
General subdivision |
Giá trị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ sở hạ tầng đô thị |
General subdivision |
Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở hạ tầng đô thị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|