Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo (Biểu ghi số 3)

000 -LEADER
fixed length control field 01104nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000003
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 674.02
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thuận, Phạm Văn Chương.
Number of part/section of a work T.1
Name of part/section of a work Keo dán gỗ-Công nghệ sản xuất nhân tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Tây]
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Keo dán gỗ. Công nghệ sản xuất ván dán.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ván nhân tạo
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Công nghệ sản xuất
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Keo dán gỗ
Form subdivision Bài giảng
General subdivision Công nghệ sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Keo dán gỗ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ván nhân tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sản xuất ván
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thuận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Chương
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.011407 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001084 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001085 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001087 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001088 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001089 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001090 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.001091 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.011406 2019-10-30 2019-10-28 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.001082 2020-06-08 2020-05-28 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001083 2019-01-18 2018-12-06 2018-03-15 Sách in 2
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001086 2019-05-06 2019-04-08 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha