000 -LEADER |
fixed length control field |
01143nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000030 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
37 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.114 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Năm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đạo học với truyền thống tôn sư |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
418tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách bàn về những tư tưởng tình cảm, thói quen trong tư duy và ứng xử cộng đồng người Việt nam trong tiến trình lịch sử của nền giáo dục Việt Nam từ đó khơi dậy và hướng dẫn thế hệ trẻ phát huy tryền thống tôn sư trọng đạo của dân tộc Việt nam đã có từ ngàn xưa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
General subdivision |
Truyền thống |
-- |
Tôn sư trọng đạo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo dục |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôn sư trọng đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan điểm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|
Source of classification or shelving scheme |
|