Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây rừng Việt Nam (Biểu ghi số 3000)

000 -LEADER
fixed length control field 01270nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003000
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105803.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120316s1989 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.99
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.97
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê ,Mộng Chân
245 01 - TITLE STATEMENT
Title Cây rừng Việt Nam
Remainder of title Giáo trình: Dùng cho hai chuyên ngành trồng rừng và nuôi rừng khoa lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Mộng Chân, Đoàn Sỹ Hiền, Lê Nguyên
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1989
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 306 tr.
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách đại học Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên lý sinh thái và khu vực phân bố của thực vật. Giới thiệu về vật hậu học và các đơn vị phân loại thực vật. Sơ lược về tên y khoa của cây. Giới thiệu đặc điểm sinh học, phân bố của các loài thực vật thuộc ngành khỏa tử và bí tử.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây rừng
Form subdivision Giáo trình
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn ,Sỹ Hiền
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013619 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013620 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013621 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013625 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013627 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013628 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.013629 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha