000 -LEADER |
fixed length control field |
01397nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003013 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120410s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.9 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
T |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng rừng |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Quang Đê ...[và những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Trường Đại học Lâm nghiệp. Bộ môn trồng rừng. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tóm tắt những vấn đề cơ bản về chọn loại cây trồng và hệ thống kỹ thuật liên hoàn. Trình bày kỹ thuật gây trồng cụ thể những loài cây phổ biến như: cây thân gỗ (thông, xà nu, bạch đàn, mỡ, trám nắng,..), tre trúc và cây vùng ngập mặn (đước, đâng, vẹt,..). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Ngạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu, Đắc Hào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Công Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quang Đê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quang Tuyến |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|