000 -LEADER |
fixed length control field |
01539nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003016 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120411s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.99 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đình Toái |
245 01 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng lâm học |
Remainder of title |
Các phương thức lâm sinh học cơ bản trong kinh doanh rừng |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đình Toái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102 tr. |
Dimensions |
26 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về ngành lâm nghiệp. Khái niệm về rừng và mối quan hệ giữa rừng và môi trường. Tái sinh, sinh trưởng và diễn thế rừng. Một số nội dung hoạt động chủ yếu của ngành lâm nghiệp. Khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm sinh học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
-- |
Hà Nội |
-- |
1992 |
Note |
Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp |
Other item identifier |
NL.013930, NL.013931, NL.013932, NL.013933, NL.013934, NL.013935, NL.013936, NL.013937, NL.013938, NL.013939, NL.013940, NL.013941, NL.013942, NL.013943, NL.013944, NL.013945, NL.013946, NL.013947, NL.013948, NL.013949 |
Title |
Lâm sinh học |
Record control number |
3311 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|