000 -LEADER |
fixed length control field |
01144nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003017 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120411s1986 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634.9 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Vĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng rừng |
Remainder of title |
Giáo trình đại học lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Vĩnh, Ngô Quang Đê, Phạm Xuân Quang |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr. |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo; tr.116 - 119. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về cây rừng; xây dựng quản lý rừng giống, vườn giống; Thu hái cất trữ hạt giống; Chọn địa điểm và qui hoạch vườn ươm. Những vấn đề chung về kỹ thuật và phương pháp trồng rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Quang Đê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Xuân Quang |
916 ## - |
-- |
1999 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|