000 -LEADER |
fixed length control field |
01228nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000302 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.5 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.587 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Quý |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Độ ẩm đất và tưới nước hợp lý cho cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Quý; Nguyễn Văn Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu với bạn đọc những kiến thức cơ bản và các bước cụ thể để tưới nước hợp lý cho cây trồng gồm các nội dung: Nước trong đất, Độ ẩm trong đất. Các đại lượng đặc trưng ẩm của đất. Tưới nước cho cây trồng cạn.Kỹ thuật tiết kiệm nước trên hệ thống thâm canh lúa SRI ( System of rice intensification ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Tưới tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tưới tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Văn Dung |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|