000 -LEADER |
fixed length control field |
01158nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003020 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120411s1967 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
522 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở địa chất |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên Khoa Lâm nghiệp và sinh viên hàm thụ, tại chức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186 tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Đại học Lâm nghiệp |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ môn đất rừng biên soạn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.182-183 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về địa chất đất như khoáng vật, đá, địa hình và địa chất Việt Nam . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa chất học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chất học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|