Bài giảng hóa sinh đại cương (Biểu ghi số 3029)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01100nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003029 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031105811.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120416s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.02 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 572 |
Item number | H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Khắc Thận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng hóa sinh đại cương |
Remainder of title | Dùng cho các trường đại học Nông, Lâm, Ngư nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Lê Khắc Thận (chủ biên)...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về cấu tạo và chức năng hóa sinh của tế bào sống. Trình bày khái niệm và vai trò sự chuyển hóa của protein, axit amin, enzim, gluxit và lipit và sự thống nhất trong quá trình chuyển hóa trung gian. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hóa sinh |
Form subdivision | Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài giảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đặng Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Kim Bảng |
916 ## - | |
-- | 2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014536 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014537 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014538 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014539 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014540 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014541 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014542 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014543 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014544 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014545 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014546 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014547 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014548 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014549 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014550 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014551 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014552 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014553 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014554 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014555 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |