Vi sinh vật học đại cương (Biểu ghi số 3034)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01335nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003034 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031102203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120416s1990 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 579 |
Item number | V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Như Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vi sinh vật học đại cương |
Remainder of title | Bài giảng soạn theo chương trình đã được Bộ giáo dục và đào tạo ban hành theo quyết định số 283/ QĐ - ĐH ngày 19/5/1990 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Như Thanh...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | [Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207tr. |
Dimensions | 30cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát về vi sinh vật học, hình thái cấu tạo, sinh lý học của vi sinh vật học. Di truyền vi khuẩn, virut, ảnh hưởng của các nhân tố ngoại cảnh đối với víinh vật và sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vi sinh vật học |
Form subdivision | Đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Di truyền học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi sinh vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khắc Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bích Lộc |
916 ## - | |
-- | 2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014606 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014607 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014608 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014609 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014610 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014611 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014612 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014613 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014614 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014615 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014616 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014617 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014618 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014619 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014620 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014621 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014622 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014623 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014624 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.014625 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |