Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những vấn đề cơ bản của quản trị kinh doanh (Biểu ghi số 3039)

000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003039
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120417s1994 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoàng Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những vấn đề cơ bản của quản trị kinh doanh
Statement of responsibility, etc. Đỗ Hoàng Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nội dung cơ bản của lý thuyết hệ thống, ứng dụng của nó trong quản trị kinh doanh. Đối tượng bản chất, những vận dụng các quy luật trong quảng trị kinh doanh.Các nguyên tắc, phương pháp và nghệ thuật của qunả trị kinh doanh. Các chức năng, cơ cấu tổ chức bộ máy doanh nghiệp, thông tin và quyết định quản trị kinh doanh, tổng quan về cán bộ quản trị kinh doanh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015420 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015421 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015422 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015423 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015424 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015425 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015426 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015427 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015428 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015429 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha