000 -LEADER |
fixed length control field |
01274nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003041 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120417s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Kim San |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Kim San...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Kxnb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn kinh tế nông nghiệp. Lực lượng sản xuất trong nông nghiệp, sản xuất hàng hóa và việc sử dụng các phạm trù giá trị trong nông nghiệp. Tái sản xuất và sự phát triển của phân công lao động, quản lý đào tạo nhà nước và đào tạo cán bộ trong nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế nông gnhiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trần Trọng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Du Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Áng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|