000 -LEADER |
fixed length control field |
01552nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003043 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120417s1991 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trọng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình tổ chức quản lý các cơ sở sản xuất kinh doanh nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Trọng...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu của khoa học tổ chức quản lý các cơ sở sản xuất kinh doanh nông nghiệp. Chức năng, phương pháp quản lý, kế hoạch hóa , qui mô trong các cơ sở sản xuất kinh doanh nông nghiệp.Tổ chức ngành trồng trọt, tổ chức ngành chăn nuôi, ngành công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp trong cơ sở sản xuất kinh doanh nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Tổ chức quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ chức quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất kinh daonh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đồng, Xuân Ninh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Đức Cát |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|