Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc (Biểu ghi số 3048)

000 -LEADER
fixed length control field 01574nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003048
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120418s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.03
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực hành chọn giống và nhân giống gia súc
Remainder of title Dùng để giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Quân, Nguyễn Thiện; Trần Đình Miên hiệu đính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 169tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Bộ Nông nghiệp. Vụ Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát các phương pháp đánh số gia súc, đo kích thước các chiều của gia súc (trâu, bò, lợn, gia cầm). Phương pháp mổ khảo sát gia súc, trình độ sinh trưởng và xác định chỉ số chiều đo của gia súc, bình tuyển chọn lọc gia súc giống.Lập hệ quả của gia súc, xác định quan hệ huyết thống, mức độ tương quan di truyền, mức độ biểu hiện ưu thế lai, giám định chọn lọc tổ tiên, đánh giá phẩm chất giống đực theo đời sau.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia súc
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Miên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015045 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015046 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015048 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.015049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha